000 | 00428nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c19000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aToán Cao Cấp : _bTập 1 Đại số tuyến tính / _cNguyễn Huy Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 |
_a135 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c694 _d694 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |