000 | 00406nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2022 vm vie d | ||
020 | _c15000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Ba | |
245 | 1 | 0 |
_aNgôn ngữ hình thức / _cNguyễn Văn Ba |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2022 |
||
300 |
_a126 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7 _d7 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |