000 | 00437nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2010 vm vie d | ||
020 | _c50000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐỗ, Đức Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế : _bChương trình cơ sở / _cĐỗ Đức Bình |
260 |
_aHà Nội : _bKinh Tế QD, _c2010 |
||
300 |
_a335 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c717 _d717 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |