000 | 00408nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c35000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aLương, Văn Úc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xã hội học / _cLương Văn Úc |
260 |
_aHà Nội : _bkinh tế quốc dân, _c2009 |
||
300 |
_a294 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c782 _d782 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |