000 | 00439nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2001 vm vie d | ||
020 | _c12000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐặng, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lí chất lượng sản phẩm / _cĐặng Đức Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2001 |
||
300 |
_a206 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c794 _d794 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |