| 000 | 00484nam a22001457a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2007 vm vie d | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aBan chấp hành trung ương | |
| 245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn một số vấn đề cụ thể về nghiệp vụ công tác đảng viên / _cBan chấp hành trung ương |
| 260 |
_aHà Nội : _bTạp chí xây dựng đảng, _c2007 |
||
| 300 |
_a212 tr. ; _c27 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c821 _d821 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||