| 000 | 00591nam a22001697a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | TVUNI | ||
| 008 | 221102s2013 vm vie d | ||
| 020 | _c298000 | ||
| 040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
| 041 | 0 | _avie | |
| 110 | 2 | _aVụ chế độ kế toán và kiểm toán | |
| 245 | 1 | 0 |
_aTài liệu bồi dưỡng kế toán trưởng doanh nghiệp / _cVụ chế độ kế toán và kiểm toán |
| 250 | _aTái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung theo các văn bản hiện hành | ||
| 260 |
_aHà Nội : _bTài Chính, _c2013 |
||
| 300 |
_a576 tr. ; _c27 cm. |
||
| 942 |
_2ddc _cBK |
||
| 999 |
_c824 _d824 |
||
| 912 |
_a1 _bHiển Phạm |
||