000 | 00462nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2003 vm vie d | ||
020 | _c24000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aNguyễn, Địch | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết hóa tối ưu : _bQuy hoạch tuyến tính, quy hoạch rời rạc / _cNguyễn Địch |
260 |
_aHà Nội : _bĐH Quốc gia Hà Nội, _c2003 |
||
300 |
_a219 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c85 _d85 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |