000 | 00469nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2009 vm vie d | ||
020 | _c43000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
110 | 2 | _aViện đại học mở Hà Nội - Bộ GD&ĐT | |
245 | 1 | 0 |
_aThống kê doanh nghiệp / _cViện đại học mở Hà Nội - Bộ GD&ĐT |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động xã hội, _c2009 |
||
300 |
_a313 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c928 _d928 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |