000 | 00493nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2008 vm vie d | ||
020 | _c76000 | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
110 | 2 | _aKhoa đầu tư trường ĐH kinh tế quốc dân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lập dự án đầu tưu / _cKhoa đầu tư trường ĐH kinh tế quốc dân |
260 |
_aHà Nội : _bĐH kinh tế quốc dân , _c2008 |
||
300 |
_a503 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c936 _d936 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |