000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVUNI | ||
008 | 221102s2006 vm vie d | ||
040 |
_aTVUNI _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế / _cĐinh Xuân Trình |
260 |
_aHà Nội : _bLao Động xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a478 tr. ; _c24 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c946 _d946 |
||
912 |
_a1 _bHiển Phạm |